--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spare-time activity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khăng khăng
:
Persist inốm nhưng cứ khăng khăng lên đườngTo persist in taking the road though sick
+
continuant consonant
:
(ngôn ngữ học) phụ âm xát.
+
bàn hoàn
:
(cũ) Be anxious, be worried
+
ngay ngắn
:
Neat, tidyMột tủ sách xếp đặt ngay ngắnA neatly arranged bookcase
+
chiêu bài
:
Signboard, label